Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lamb" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con chiên" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lamb

[Chiên]
/læm/

noun

1. Young sheep

    synonym:
  • lamb

1. Cừu non

    từ đồng nghĩa:
  • cừu

2. English essayist (1775-1834)

    synonym:
  • Lamb
  • ,
  • Charles Lamb
  • ,
  • Elia

2. Nhà tiểu luận tiếng anh (1775-1834)

    từ đồng nghĩa:
  • Chiên
  • ,
  • Charles Lamb
  • ,
  • Elia

3. A person easily deceived or cheated (especially in financial matters)

    synonym:
  • lamb

3. Một người dễ bị lừa dối hoặc lừa dối (đặc biệt là trong các vấn đề tài chính)

    từ đồng nghĩa:
  • cừu

4. A sweet innocent mild-mannered person (especially a child)

    synonym:
  • lamb
  • ,
  • dear

4. Một người dịu dàng ngây thơ ngọt ngào (đặc biệt là một đứa trẻ)

    từ đồng nghĩa:
  • cừu
  • ,
  • thân yêu

5. The flesh of a young domestic sheep eaten as food

    synonym:
  • lamb

5. Thịt của một con cừu non trong nước ăn làm thức ăn

    từ đồng nghĩa:
  • cừu

verb

1. Give birth to a lamb

  • "The ewe lambed"
    synonym:
  • lamb

1. Sinh ra một con cừu

  • "Ewe lambed"
    từ đồng nghĩa:
  • cừu

Examples of using

Mary had a little lamb whose fleece was white as snow.
Mary có một con cừu nhỏ có lông cừu trắng như tuyết.
This child is as gentle as a lamb today.
Đứa trẻ này dịu dàng như một con cừu ngày nay.