A new railroad will soon be laid here.
Một tuyến đường sắt mới sẽ sớm được đặt ở đây.
Tom removed his pistol from his shoulder holster and laid it on the table.
Tom lấy khẩu súng lục ra khỏi bao da vai và đặt nó lên bàn.
There's no doubt that Tom's childhood laid down the blueprint for the rest of his life.
Không còn nghi ngờ gì nữa, tuổi thơ của Tom đã đặt ra kế hoạch chi tiết cho đến hết cuộc đời anh.
Tom laid flowers at Mary's grave.
Tom đặt hoa trước mộ Mary.
They're working hard to get the cable laid in time.
Họ đang làm việc chăm chỉ để đặt cáp kịp thời.
I never laid a finger on her.
Tôi chưa bao giờ đặt một ngón tay lên cô ấy.
She laid down the gun on the floor.
Cô đặt khẩu súng xuống sàn.
Tom was laid off.
Tom đã bị sa thải.
The company laid off five people.
Công ty đã sa thải năm người.
Father laid his hand on my shoulder.
Cha đặt tay lên vai tôi.
She laid her baby on the bed.
Cô đặt con lên giường.
She laid the paper out on the table.
Cô đặt tờ giấy ra bàn.
The fundamental principles of classical mechanics were laid down by Galileo and Newton in the 100th and 100th centuries.
Các nguyên lý cơ bản của cơ học cổ điển được Galileo và Newton đặt ra vào thế kỷ 100 và 100.
He laid out this garden.
Ông đã bố trí khu vườn này.
They laid the carpet on the floor.
Họ trải thảm xuống sàn.
He laid his head on the pillow.
Anh ta gục đầu lên gối.
He laid his bag on the table.
Anh đặt túi xách lên bàn.
Our hens laid a lot of eggs yesterday.
Gà mái của chúng tôi đã đẻ rất nhiều trứng ngày hôm qua.
The speaker laid stress on the need for thrift.
Diễn giả nhấn mạnh đến sự cần thiết của tiết kiệm.
General Motors laid off its 100,100 workers.
General Motors sa thải 100.100 công nhân.