Translation meaning & definition of the word "lagoon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầm phá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lagoon
[Đầm phá]/ləgun/
noun
1. A body of water cut off from a larger body by a reef of sand or coral
- synonym:
- lagoon ,
- laguna ,
- lagune
1. Một cơ thể của nước bị cắt khỏi một cơ thể lớn hơn bởi một rạn cát hoặc san hô
- từ đồng nghĩa:
- đầm phá ,
- laguna
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English