Translation meaning & definition of the word "lag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lag" sang tiếng Việt
Lag
[Lag]noun
1. The act of slowing down or falling behind
- synonym:
- slowdown ,
- lag ,
- retardation
1. Hành động làm chậm hoặc tụt lại phía sau
- từ đồng nghĩa:
- chậm lại ,
- độ trễ ,
- chậm phát triển
2. The time between one event, process, or period and another
- "Meanwhile the socialists are running the government"
- synonym:
- interim ,
- meantime ,
- meanwhile ,
- lag
2. Thời gian giữa một sự kiện, quá trình hoặc thời gian và một sự kiện khác
- "Trong khi đó các nhà xã hội đang điều hành chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời ,
- trong khi đó ,
- độ trễ
3. One of several thin slats of wood forming the sides of a barrel or bucket
- synonym:
- stave ,
- lag
3. Một trong vài thanh gỗ mỏng tạo thành các cạnh của thùng hoặc xô
- từ đồng nghĩa:
- stave ,
- độ trễ
verb
1. Hang (back) or fall (behind) in movement, progress, development, etc.
- synonym:
- lag ,
- dawdle ,
- fall back ,
- fall behind
1. Treo (trở lại) hoặc rơi (phía sau) trong chuyển động, tiến bộ, phát triển, vv.
- từ đồng nghĩa:
- độ trễ ,
- bình minh ,
- ngã ngửa ,
- tụt lại phía sau
2. Lock up or confine, in or as in a jail
- "The suspects were imprisoned without trial"
- "The murderer was incarcerated for the rest of his life"
- synonym:
- imprison ,
- incarcerate ,
- lag ,
- immure ,
- put behind bars ,
- jail ,
- jug ,
- gaol ,
- put away ,
- remand
2. Khóa hoặc giới hạn, trong hoặc như trong nhà tù
- "Các nghi phạm đã bị cầm tù mà không cần xét xử"
- "Kẻ giết người đã bị tống giam đến hết đời"
- từ đồng nghĩa:
- tù ,
- tống giam ,
- độ trễ ,
- non nớt ,
- đặt phía sau song sắt ,
- bình ,
- gaol ,
- đặt đi ,
- tạm giam
3. Throw or pitch at a mark, as with coins
- synonym:
- lag
3. Ném hoặc ném vào một điểm, như với tiền xu
- từ đồng nghĩa:
- độ trễ
4. Cover with lagging to prevent heat loss
- "Lag pipes"
- synonym:
- lag
4. Che phủ với độ trễ để ngăn ngừa mất nhiệt
- "Ống thoát"
- từ đồng nghĩa:
- độ trễ