Translation meaning & definition of the word "laden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "laden" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Laden
[Laden]/ledən/
verb
1. Remove with or as if with a ladle
- "Ladle the water out of the bowl"
- synonym:
- ladle ,
- lade ,
- laden
1. Loại bỏ với hoặc như với một cái muôi
- "Đổ nước ra khỏi bát"
- từ đồng nghĩa:
- muôi ,
- lade ,
- tải
2. Fill or place a load on
- "Load a car"
- "Load the truck with hay"
- synonym:
- load ,
- lade ,
- laden ,
- load up
2. Điền hoặc đặt một tải trên
- "Tải xe"
- "Tải xe tải bằng cỏ khô"
- từ đồng nghĩa:
- tải ,
- lade ,
- tải lên
adjective
1. Filled with a great quantity
- "A tray loaded with dishes"
- "Table laden with food"
- "`ladened' is not current usage"
- synonym:
- laden ,
- loaded ,
- ladened
1. Chứa đầy một lượng lớn
- "Một khay chứa đầy bát đĩa"
- "Bàn đầy thức ăn"
- "`ladened 'không phải là cách sử dụng hiện tại"
- từ đồng nghĩa:
- tải ,
- thang
2. Burdened psychologically or mentally
- "Laden with grief"
- "Oppressed by a sense of failure"
- synonym:
- laden ,
- oppressed
2. Gánh nặng tâm lý hoặc tinh thần
- "Chán với đau buồn"
- "Bị áp bức bởi cảm giác thất bại"
- từ đồng nghĩa:
- tải ,
- áp bức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English