Translation meaning & definition of the word "lade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lade" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lade
[Lade]/led/
verb
1. Remove with or as if with a ladle
- "Ladle the water out of the bowl"
- synonym:
- ladle ,
- lade ,
- laden
1. Loại bỏ với hoặc như với một cái muôi
- "Đổ nước ra khỏi bát"
- từ đồng nghĩa:
- muôi ,
- lade ,
- tải
2. Fill or place a load on
- "Load a car"
- "Load the truck with hay"
- synonym:
- load ,
- lade ,
- laden ,
- load up
2. Điền hoặc đặt một tải trên
- "Tải xe"
- "Tải xe tải bằng cỏ khô"
- từ đồng nghĩa:
- tải ,
- lade ,
- tải lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English