Translation meaning & definition of the word "lad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lad" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lad
[Lad]/læd/
noun
1. A boy or man
- "That chap is your host"
- "There's a fellow at the door"
- "He's a likable cuss"
- "He's a good bloke"
- synonym:
- chap ,
- fellow ,
- feller ,
- fella ,
- lad ,
- gent ,
- blighter ,
- cuss ,
- bloke
1. Một cậu bé hay một người đàn ông
- "Chap đó là máy chủ của bạn"
- "Có một người ở cửa"
- "Anh ấy là một con cu đáng yêu"
- "Anh ấy là một người tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chap ,
- đồng bào ,
- kẻ giả mạo ,
- fella ,
- chàng trai ,
- hiền ,
- sáng hơn ,
- cuss ,
- bloke
2. A male child (a familiar term of address to a boy)
- synonym:
- cub ,
- lad ,
- laddie ,
- sonny ,
- sonny boy
2. Một đứa trẻ nam (một thuật ngữ quen thuộc với một cậu bé)
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- chàng trai ,
- laddie ,
- con trai ,
- cậu bé
Examples of using
I tell ya, you're in deep trouble, my lad.
Tôi nói với bạn, bạn đang gặp rắc rối lớn, chàng trai của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English