Translation meaning & definition of the word "laconic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "laconic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Laconic
[Lạc]/lɑkɑnɪk/
adjective
1. Brief and to the point
- Effectively cut short
- "A crisp retort"
- "A response so curt as to be almost rude"
- "The laconic reply
- `yes'"
- "Short and terse and easy to understand"
- synonym:
- crisp ,
- curt ,
- laconic ,
- terse
1. Ngắn gọn và đến điểm
- Cắt ngắn hiệu quả
- "Một câu trả lời sắc nét"
- "Một phản ứng cộc lốc đến mức gần như thô lỗ"
- "Trả lời laconic
- 'Có'"
- "Ngắn và ngắn và dễ hiểu"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- cộc lốc ,
- laconic ,
- địa ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English