Translation meaning & definition of the word "lackluster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lackluster" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lackluster
[Thiếu]/lækləstər/
adjective
1. Lacking brilliance or vitality
- "A dull lackluster life"
- "A lusterless performance"
- synonym:
- lackluster ,
- lacklustre ,
- lusterless ,
- lustreless
1. Thiếu sáng chói hoặc sức sống
- "Một cuộc sống mờ nhạt"
- "Một màn trình diễn không bóng"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu sáng suốt ,
- mờ nhạt ,
- không bóng ,
- không có ánh sáng
2. Lacking luster or shine
- "Staring with lackluster eyes"
- "Lusterless hair"
- synonym:
- lackluster ,
- lacklustre ,
- lusterless ,
- lustreless
2. Thiếu ánh sáng hoặc tỏa sáng
- "Nhìn chằm chằm với đôi mắt mờ nhạt"
- "Tóc không bóng"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu sáng suốt ,
- mờ nhạt ,
- không bóng ,
- không có ánh sáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English