Translation meaning & definition of the word "lackey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lackey" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lackey
[Lạc đà]/læki/
noun
1. A male servant (especially a footman)
- synonym:
- lackey ,
- flunky ,
- flunkey
1. Một người hầu nam (đặc biệt là một người hầu)
- từ đồng nghĩa:
- lackey ,
- lòe loẹt ,
- flunkey
2. A person who tries to please someone in order to gain a personal advantage
- synonym:
- sycophant ,
- toady ,
- crawler ,
- lackey ,
- ass-kisser
2. Một người cố gắng làm hài lòng ai đó để có được lợi thế cá nhân
- từ đồng nghĩa:
- sycophant ,
- toady ,
- bánh xích ,
- lackey ,
- hôn mông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English