Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lack" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiếu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lack

[Thiếu]
/læk/

noun

1. The state of needing something that is absent or unavailable

  • "There is a serious lack of insight into the problem"
  • "Water is the critical deficiency in desert regions"
  • "For want of a nail the shoe was lost"
    synonym:
  • lack
  • ,
  • deficiency
  • ,
  • want

1. Tình trạng cần một cái gì đó vắng mặt hoặc không có sẵn

  • "Có một sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về vấn đề"
  • "Nước là sự thiếu hụt nghiêm trọng ở các vùng sa mạc"
  • "Vì muốn có một cái đinh, chiếc giày đã bị mất"
    từ đồng nghĩa:
  • thiếu
  • ,
  • thiếu sót
  • ,
  • muốn

verb

1. Be without

  • "This soup lacks salt"
  • "There is something missing in my jewelry box!"
    synonym:
  • miss
  • ,
  • lack

1. Không có

  • "Súp này thiếu muối"
  • "Có một cái gì đó còn thiếu trong hộp trang sức của tôi!"
    từ đồng nghĩa:
  • bỏ lỡ
  • ,
  • thiếu

Examples of using

What you lack is stamina.
Những gì bạn thiếu là sức chịu đựng.
The flower withered for lack of water.
Bông hoa khô héo vì thiếu nước.
Tom's lack of knowledge was obvious.
Sự thiếu hiểu biết của Tom là hiển nhiên.