Translation meaning & definition of the word "lace" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ren" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lace
[Ren]/les/
noun
1. A cord that is drawn through eyelets or around hooks in order to draw together two edges (as of a shoe or garment)
- synonym:
- lace ,
- lacing
1. Một sợi dây được vẽ qua khoen hoặc xung quanh móc để nối hai cạnh (như giày hoặc quần áo)
- từ đồng nghĩa:
- ren ,
- viền
2. A delicate decorative fabric woven in an open web of symmetrical patterns
- synonym:
- lace
2. Một loại vải trang trí tinh tế được dệt trong một mạng lưới các mẫu đối xứng
- từ đồng nghĩa:
- ren
verb
1. Spin,wind, or twist together
- "Intertwine the ribbons"
- "Twine the threads into a rope"
- "Intertwined hearts"
- synonym:
- intertwine ,
- twine ,
- entwine ,
- enlace ,
- interlace ,
- lace
1. Quay, gió hoặc xoắn với nhau
- "Xen kẽ các dải ruy băng"
- "Twine các chủ đề thành một sợi dây"
- "Trái tim đan xen"
- từ đồng nghĩa:
- đan xen ,
- dây bện ,
- entwine ,
- nhập ngũ ,
- xen kẽ ,
- ren
2. Make by braiding or interlacing
- "Lace a tablecloth"
- synonym:
- braid ,
- lace ,
- plait
2. Thực hiện bằng cách bện hoặc xen kẽ
- "Nằm một chiếc khăn trải bàn"
- từ đồng nghĩa:
- bím tóc ,
- ren ,
- plait
3. Do lacework
- "The flemish women were lacing in front of the cathedral"
- synonym:
- lace
3. Làm công việc sơn mài
- "Những người phụ nữ flemish đang ở trước nhà thờ"
- từ đồng nghĩa:
- ren
4. Draw through eyes or holes
- "Lace the shoelaces"
- synonym:
- lace ,
- lace up
4. Vẽ qua mắt hoặc lỗ
- "Vòng dây giày"
- từ đồng nghĩa:
- ren ,
- ren lên
5. Add alcohol to (beverages)
- "The punch is spiked!"
- synonym:
- spike ,
- lace ,
- fortify
5. Thêm rượu vào (đồ uống)
- "Cú đấm được tăng vọt!"
- từ đồng nghĩa:
- tăng đột biến ,
- ren ,
- củng cố
Examples of using
Ireland is famous for lace.
Ireland nổi tiếng với ren.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English