Translation meaning & definition of the word "lac" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lac" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lac
[Lạc]/læk/
noun
1. Resinlike substance secreted by certain lac insects
- Used in e.g. varnishes and sealing wax
- synonym:
- lac
1. Chất giống như nhựa được tiết ra bởi một số côn trùng lac
- Được sử dụng trong ví dụ vecni và sáp niêm phong
- từ đồng nghĩa:
- lac
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English