Translation meaning & definition of the word "labyrinth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mê cung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Labyrinth
[Mê cung]/læbərɪnθ/
noun
1. Complex system of paths or tunnels in which it is easy to get lost
- synonym:
- maze ,
- labyrinth
1. Hệ thống phức tạp của các đường dẫn hoặc đường hầm trong đó dễ bị mất
- từ đồng nghĩa:
- mê cung
2. A complex system of interconnecting cavities
- Concerned with hearing and equilibrium
- synonym:
- inner ear ,
- internal ear ,
- labyrinth
2. Một hệ thống phức tạp của các khoang liên kết
- Quan tâm đến thính giác và cân bằng
- từ đồng nghĩa:
- tai trong ,
- mê cung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English