Translation meaning & definition of the word "labour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lao động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Labour
[Lao động]/lebər/
noun
1. A social class comprising those who do manual labor or work for wages
- "There is a shortage of skilled labor in this field"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- working class ,
- proletariat
1. Một tầng lớp xã hội bao gồm những người làm lao động chân tay hoặc làm việc vì tiền lương
- "Thiếu lao động lành nghề trong lĩnh vực này"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- tầng lớp lao động ,
- vô sản
2. Concluding state of pregnancy
- From the onset of contractions to the birth of a child
- "She was in labor for six hours"
- synonym:
- parturiency ,
- labor ,
- labour ,
- confinement ,
- lying-in ,
- travail ,
- childbed
2. Kết thúc tình trạng mang thai
- Từ khi bắt đầu co thắt đến khi sinh con
- "Cô ấy đã chuyển dạ trong sáu giờ"
- từ đồng nghĩa:
- sự tham gia ,
- lao động ,
- giam cầm ,
- nằm trong ,
- du lịch ,
- trẻ con
3. A political party formed in great britain in 1900
- Characterized by the promotion of labor's interests and formerly the socialization of key industries
- synonym:
- British Labour Party ,
- Labour Party ,
- Labour ,
- Labor
3. Một đảng chính trị được thành lập ở anh vào năm 1900
- Đặc trưng bởi việc thúc đẩy lợi ích của lao động và trước đây là xã hội hóa các ngành công nghiệp chính
- từ đồng nghĩa:
- Đảng Lao động Anh ,
- Đảng Lao động ,
- Lao động
4. Productive work (especially physical work done for wages)
- "His labor did not require a great deal of skill"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- toil
4. Công việc sản xuất (đặc biệt là công việc thể chất được thực hiện cho tiền lương)
- "Lao động của anh ấy không đòi hỏi nhiều kỹ năng"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- toil
verb
1. Work hard
- "She was digging away at her math homework"
- "Lexicographers drudge all day long"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- toil ,
- fag ,
- travail ,
- grind ,
- drudge ,
- dig ,
- moil
1. Làm việc chăm chỉ
- "Cô ấy đang đào bới bài tập toán của mình"
- "Các nhà ngoại cảm vất vả cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- toil ,
- fag ,
- du lịch ,
- xay ,
- quyết liệt ,
- đào ,
- moon
2. Strive and make an effort to reach a goal
- "She tugged for years to make a decent living"
- "We have to push a little to make the deadline!"
- "She is driving away at her doctoral thesis"
- synonym:
- tug ,
- labor ,
- labour ,
- push ,
- drive
2. Phấn đấu và nỗ lực để đạt được mục tiêu
- "Cô ấy kéo mạnh trong nhiều năm để kiếm sống đàng hoàng"
- "Chúng tôi phải đẩy một chút để đưa ra thời hạn!"
- "Cô ấy đang lái xe đi trong luận án tiến sĩ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- lao động ,
- đẩy ,
- ổ đĩa
3. Undergo the efforts of childbirth
- synonym:
- labor ,
- labour
3. Trải qua những nỗ lực sinh con
- từ đồng nghĩa:
- lao động
Examples of using
We all labour against our own cure; for death is the cure of all disease.
Tất cả chúng ta đều lao động chống lại phương thuốc của chính mình; cho cái chết là phương thuốc của mọi bệnh tật.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English