Translation meaning & definition of the word "lab" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phòng thí nghiệm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lab
[Phòng thí nghiệm]/læb/
noun
1. A workplace for the conduct of scientific research
- synonym:
- lab ,
- laboratory ,
- research lab ,
- research laboratory ,
- science lab ,
- science laboratory
1. Nơi làm việc để tiến hành nghiên cứu khoa học
- từ đồng nghĩa:
- phòng thí nghiệm ,
- phòng thí nghiệm nghiên cứu ,
- phòng thí nghiệm khoa học
Examples of using
He runs off to the lab every half hour.
Anh ta chạy đến phòng thí nghiệm cứ sau nửa giờ.
He works in the lab.
Anh ấy làm việc trong phòng thí nghiệm.
May we use the language lab?
Chúng ta có thể sử dụng phòng thí nghiệm ngôn ngữ?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English