Translation meaning & definition of the word "kosher" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kosher" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kosher
[Kosher]/koʊʃər/
noun
1. Food that fulfills the requirements of jewish dietary law
- synonym:
- kosher
1. Thực phẩm đáp ứng các yêu cầu của luật ăn kiêng do thái
- từ đồng nghĩa:
- kosher
adjective
1. Conforming to dietary laws
- "Kosher meat"
- "A kosher kitchen"
- synonym:
- kosher ,
- cosher
1. Tuân thủ luật ăn kiêng
- "Thịt kosher"
- "Một nhà bếp kosher"
- từ đồng nghĩa:
- kosher ,
- vũ trụ
2. Proper or legitimate
- synonym:
- kosher
2. Đúng hoặc hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- kosher
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English