Translation meaning & definition of the word "kos" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kos" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kos
[Kos]/kɑs/
noun
1. (in india) a unit of length having different values in different localities
- synonym:
- kos ,
- coss
1. (ở ấn độ) một đơn vị chiều dài có các giá trị khác nhau ở các địa phương khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- kos ,
- coss
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English