Translation meaning & definition of the word "knockout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gõ cửa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Knockout
[Gõ cửa]/nɑkaʊt/
noun
1. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
1. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
2. A blow that renders the opponent unconscious
- synonym:
- knockout ,
- KO ,
- kayo
2. Một cú đánh khiến đối thủ bất tỉnh
- từ đồng nghĩa:
- loại trực tiếp ,
- KO ,
- kayo
adjective
1. Very strong or vigorous
- "Strong winds"
- "A hard left to the chin"
- "A knockout punch"
- "A severe blow"
- synonym:
- hard ,
- knockout ,
- severe
1. Rất mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ
- "Gió mạnh"
- "Một khó khăn để cằm"
- "Một cú đấm loại trực tiếp"
- "Một cú đánh nghiêm trọng"
- từ đồng nghĩa:
- chăm chỉ ,
- loại trực tiếp ,
- nghiêm trọng
Examples of using
Ten minutes after the knockout, the boxer regained consciousness.
Mười phút sau khi loại trực tiếp, võ sĩ đã tỉnh lại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English