Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "knock" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gõ cửa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Knock

[Gõ cửa]
/nɑk/

noun

1. The sound of knocking (as on a door or in an engine or bearing)

  • "The knocking grew louder"
    synonym:
  • knock
  • ,
  • knocking

1. Âm thanh của tiếng gõ cửa (như trên cửa hoặc trong động cơ hoặc ổ trục)

  • "Tiếng gõ cửa ngày càng lớn"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa

2. Negative criticism

    synonym:
  • knock
  • ,
  • roast

2. Phê bình tiêu cực

    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa
  • ,
  • nướng

3. A vigorous blow

  • "The sudden knock floored him"
  • "He took a bash right in his face"
  • "He got a bang on the head"
    synonym:
  • knock
  • ,
  • bash
  • ,
  • bang
  • ,
  • smash
  • ,
  • belt

3. Một cú đánh mạnh mẽ

  • "Tiếng gõ bất ngờ làm anh ta nổi lên"
  • "Anh ấy đã đánh một cú đánh ngay vào mặt"
  • "Anh ấy có một tiếng nổ trên đầu"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa
  • ,
  • bash
  • ,
  • bang
  • ,
  • đập phá
  • ,
  • thắt lưng

4. A bad experience

  • "The school of hard knocks"
    synonym:
  • knock

4. Một trải nghiệm tồi tệ

  • "Trường học của gõ cứng"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa

5. The act of hitting vigorously

  • "He gave the table a whack"
    synonym:
  • knock
  • ,
  • belt
  • ,
  • rap
  • ,
  • whack
  • ,
  • whang

5. Hành động đánh mạnh mẽ

  • "Anh ấy đã đánh bàn"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa
  • ,
  • thắt lưng
  • ,
  • rap
  • ,
  • đánh đòn
  • ,
  • whang

verb

1. Deliver a sharp blow or push :"he knocked the glass clear across the room"

    synonym:
  • knock
  • ,
  • strike hard

1. Giáng một đòn mạnh hoặc đẩy: "anh ta đập cái ly rõ ràng khắp phòng"

    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa
  • ,
  • tấn công mạnh

2. Rap with the knuckles

  • "Knock on the door"
    synonym:
  • knock

2. Rap với các đốt ngón tay

  • "Gõ cửa"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa

3. Knock against with force or violence

  • "My car bumped into the tree"
    synonym:
  • bump
  • ,
  • knock

3. Chống lại bằng vũ lực hoặc bạo lực

  • "Xe của tôi va vào cây"
    từ đồng nghĩa:
  • vết sưng
  • ,
  • gõ cửa

4. Make light, repeated taps on a surface

  • "He was tapping his fingers on the table impatiently"
    synonym:
  • tap
  • ,
  • rap
  • ,
  • knock
  • ,
  • pink

4. Làm cho ánh sáng, lặp đi lặp lại trên một bề mặt

  • "Anh ấy đang gõ ngón tay lên bàn một cách thiếu kiên nhẫn"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấn
  • ,
  • rap
  • ,
  • gõ cửa
  • ,
  • hồng hào

5. Sound like a car engine that is firing too early

  • "The car pinged when i put in low-octane gasoline"
  • "The car pinked when the ignition was too far retarded"
    synonym:
  • pink
  • ,
  • ping
  • ,
  • knock

5. Nghe như một động cơ xe hơi đang bắn quá sớm

  • "Chiếc xe ping khi tôi đổ xăng có chỉ số octan thấp"
  • "Chiếc xe màu hồng khi đánh lửa quá chậm"
    từ đồng nghĩa:
  • hồng hào
  • ,
  • ping
  • ,
  • gõ cửa

6. Find fault with

  • Express criticism of
  • Point out real or perceived flaws
  • "The paper criticized the new movie"
  • "Don't knock the food--it's free"
    synonym:
  • knock
  • ,
  • criticize
  • ,
  • criticise
  • ,
  • pick apart

6. Tìm lỗi với

  • Bày tỏ sự chỉ trích
  • Chỉ ra sai sót thực tế hoặc nhận thức
  • "Bài báo chỉ trích bộ phim mới"
  • "Đừng gõ thức ăn - nó miễn phí"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ cửa
  • ,
  • chỉ trích
  • ,
  • tách ra

Examples of using

Please knock on the door.
Hãy gõ cửa.
Could you knock down the price a couple of dollars?
Bạn có thể hạ giá một vài đô la?
Did you hear a knock?
Bạn đã nghe thấy một tiếng gõ?