Translation meaning & definition of the word "knock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gõ cửa" sang tiếng Việt
Knock
[Gõ cửa]noun
1. The sound of knocking (as on a door or in an engine or bearing)
- "The knocking grew louder"
- synonym:
- knock ,
- knocking
1. Âm thanh của tiếng gõ cửa (như trên cửa hoặc trong động cơ hoặc ổ trục)
- "Tiếng gõ cửa ngày càng lớn"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa
2. Negative criticism
- synonym:
- knock ,
- roast
2. Phê bình tiêu cực
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- nướng
3. A vigorous blow
- "The sudden knock floored him"
- "He took a bash right in his face"
- "He got a bang on the head"
- synonym:
- knock ,
- bash ,
- bang ,
- smash ,
- belt
3. Một cú đánh mạnh mẽ
- "Tiếng gõ bất ngờ làm anh ta nổi lên"
- "Anh ấy đã đánh một cú đánh ngay vào mặt"
- "Anh ấy có một tiếng nổ trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- bash ,
- bang ,
- đập phá ,
- thắt lưng
4. A bad experience
- "The school of hard knocks"
- synonym:
- knock
4. Một trải nghiệm tồi tệ
- "Trường học của gõ cứng"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa
5. The act of hitting vigorously
- "He gave the table a whack"
- synonym:
- knock ,
- belt ,
- rap ,
- whack ,
- whang
5. Hành động đánh mạnh mẽ
- "Anh ấy đã đánh bàn"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- thắt lưng ,
- rap ,
- đánh đòn ,
- whang
verb
1. Deliver a sharp blow or push :"he knocked the glass clear across the room"
- synonym:
- knock ,
- strike hard
1. Giáng một đòn mạnh hoặc đẩy: "anh ta đập cái ly rõ ràng khắp phòng"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- tấn công mạnh
2. Rap with the knuckles
- "Knock on the door"
- synonym:
- knock
2. Rap với các đốt ngón tay
- "Gõ cửa"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa
3. Knock against with force or violence
- "My car bumped into the tree"
- synonym:
- bump ,
- knock
3. Chống lại bằng vũ lực hoặc bạo lực
- "Xe của tôi va vào cây"
- từ đồng nghĩa:
- vết sưng ,
- gõ cửa
4. Make light, repeated taps on a surface
- "He was tapping his fingers on the table impatiently"
- synonym:
- tap ,
- rap ,
- knock ,
- pink
4. Làm cho ánh sáng, lặp đi lặp lại trên một bề mặt
- "Anh ấy đang gõ ngón tay lên bàn một cách thiếu kiên nhẫn"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn ,
- rap ,
- gõ cửa ,
- hồng hào
5. Sound like a car engine that is firing too early
- "The car pinged when i put in low-octane gasoline"
- "The car pinked when the ignition was too far retarded"
- synonym:
- pink ,
- ping ,
- knock
5. Nghe như một động cơ xe hơi đang bắn quá sớm
- "Chiếc xe ping khi tôi đổ xăng có chỉ số octan thấp"
- "Chiếc xe màu hồng khi đánh lửa quá chậm"
- từ đồng nghĩa:
- hồng hào ,
- ping ,
- gõ cửa
6. Find fault with
- Express criticism of
- Point out real or perceived flaws
- "The paper criticized the new movie"
- "Don't knock the food--it's free"
- synonym:
- knock ,
- criticize ,
- criticise ,
- pick apart
6. Tìm lỗi với
- Bày tỏ sự chỉ trích
- Chỉ ra sai sót thực tế hoặc nhận thức
- "Bài báo chỉ trích bộ phim mới"
- "Đừng gõ thức ăn - nó miễn phí"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- chỉ trích ,
- tách ra