Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "knell" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "knell" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Knell

[Knell]
/nɛl/

noun

1. The sound of a bell rung slowly to announce a death or a funeral or the end of something

    synonym:
  • knell

1. Tiếng chuông rung chậm để thông báo về cái chết hoặc đám tang hoặc kết thúc của một cái gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • quỳ

verb

1. Ring as in announcing death

    synonym:
  • knell

1. Nhẫn như trong thông báo về cái chết

    từ đồng nghĩa:
  • quỳ

2. Make (bells) ring, often for the purposes of musical edification

  • "Ring the bells"
  • "My uncle rings every sunday at the local church"
    synonym:
  • ring
  • ,
  • knell

2. Làm cho (chuông) nhẫn, thường cho mục đích chỉnh sửa âm nhạc

  • "Tiếng chuông"
  • "Chú tôi đổ chuông mỗi chủ nhật tại nhà thờ địa phương"
    từ đồng nghĩa:
  • nhẫn
  • ,
  • quỳ