Translation meaning & definition of the word "kneecap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu gối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kneecap
[Đầu gối]/nikæp/
noun
1. A small flat triangular bone in front of the knee that protects the knee joint
- synonym:
- patella ,
- kneecap ,
- kneepan
1. Một xương hình tam giác phẳng nhỏ ở phía trước đầu gối bảo vệ khớp gối
- từ đồng nghĩa:
- xương bánh chè ,
- quỳ
verb
1. Shoot in the kneecap, often done by terrorist groups as a warning
- "They kneecapped the industrialist"
- synonym:
- kneecap
1. Bắn vào xương bánh chè, thường được thực hiện bởi các nhóm khủng bố như một lời cảnh báo
- "Họ nhào nặn nhà công nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- xương bánh chè
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English