Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "knead" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu gối" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Knead

[Quỳ xuống]
/nid/

verb

1. Make uniform

  • "Knead dough"
  • "Work the clay until it is soft"
    synonym:
  • knead
  • ,
  • work

1. Làm đồng phục

  • "Bột nhào"
  • "Làm việc đất sét cho đến khi nó mềm"
    từ đồng nghĩa:
  • nhào
  • ,
  • công việc

2. Manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes

  • "She rubbed down her child with a sponge"
    synonym:
  • massage
  • ,
  • rub down
  • ,
  • knead

2. Thao tác thủ công (cơ thể của ai đó), thường cho mục đích y tế hoặc thư giãn

  • "Cô ấy chà xát con mình bằng miếng bọt biển"
    từ đồng nghĩa:
  • xoa bóp
  • ,
  • chà xuống
  • ,
  • nhào

Examples of using

Unblended gold in its pure form is so soft, that one can knead it by hand.
Vàng không pha trộn ở dạng nguyên chất của nó rất mềm, đến nỗi người ta có thể nhào bằng tay.