Translation meaning & definition of the word "knave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "knave" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Knave
[Knave]/nev/
noun
1. A deceitful and unreliable scoundrel
- synonym:
- rogue ,
- knave ,
- rascal ,
- rapscallion ,
- scalawag ,
- scallywag ,
- varlet
1. Một kẻ vô lại lừa dối và không đáng tin cậy
- từ đồng nghĩa:
- lừa đảo ,
- knave ,
- bất lương ,
- rap ,
- da đầu ,
- scallywag ,
- varlet
2. One of four face cards in a deck bearing a picture of a young prince
- synonym:
- jack ,
- knave
2. Một trong bốn thẻ mặt trong một bộ bài mang hình ảnh của một hoàng tử trẻ
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- knave
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English