Translation meaning & definition of the word "knack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "knack" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Knack
[Knack]/næk/
noun
1. A special way of doing something
- "He had a bent for it"
- "He had a special knack for getting into trouble"
- "He couldn't get the hang of it"
- synonym:
- bent ,
- knack ,
- hang
1. Một cách đặc biệt để làm một cái gì đó
- "Anh ấy đã cúi xuống vì nó"
- "Anh ấy có một sở trường đặc biệt để gặp rắc rối"
- "Anh ấy không thể hiểu được"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- sở trường ,
- treo
Examples of using
I am not an artist. I never had the knack for it.
Tôi không phải là một nghệ sĩ. Tôi không bao giờ có sở trường cho nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English