Translation meaning & definition of the word "kitty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kitty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kitty
[Kitty]/kɪti/
noun
1. The combined stakes of the betters
- synonym:
- pool ,
- kitty
1. Cổ phần kết hợp của các betters
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi ,
- mèo con
2. The cumulative amount involved in a game (such as poker)
- synonym:
- pot ,
- jackpot ,
- kitty
2. Số tiền tích lũy liên quan đến một trò chơi (như poker)
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- giải độc đắc ,
- mèo con
3. Young domestic cat
- synonym:
- kitten ,
- kitty
3. Mèo nhà trẻ
- từ đồng nghĩa:
- mèo con
4. Informal terms referring to a domestic cat
- synonym:
- kitty ,
- kitty-cat ,
- puss ,
- pussy ,
- pussycat
4. Thuật ngữ không chính thức đề cập đến một con mèo nhà
- từ đồng nghĩa:
- mèo con ,
- mèo kitty ,
- puss ,
- âm hộ ,
- pussycat
Examples of using
The kitty is trying to hide from the rain.
Mèo con đang cố gắng trốn tránh mưa.
Here, kitty kitty!
Đây, mèo kitty!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English