Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "kissing" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hôn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Kissing

[Hôn]
/kɪsɪŋ/

noun

1. Affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)

    synonym:
  • caressing
  • ,
  • cuddling
  • ,
  • fondling
  • ,
  • hugging
  • ,
  • kissing
  • ,
  • necking
  • ,
  • petting
  • ,
  • smooching
  • ,
  • snuggling

1. Chơi tình cảm (hoặc màn dạo đầu mà không tiếp xúc với các cơ quan sinh dục)

    từ đồng nghĩa:
  • vuốt ve
  • ,
  • âu yếm
  • ,
  • mơn trớn
  • ,
  • ôm
  • ,
  • hôn
  • ,
  • cổ
  • ,
  • cười
  • ,
  • rúc vào

Examples of using

And then he started kissing me again.
Và rồi anh lại bắt đầu hôn tôi.
I regret kissing Tom.
Tôi hối hận khi hôn Tom.
They started kissing each other.
Họ bắt đầu hôn nhau.