Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "kisser" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người hôn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Kisser

[Người hôn]
/kɪsər/

noun

1. Someone who kisses

    synonym:
  • kisser
  • ,
  • osculator

1. Người hôn

    từ đồng nghĩa:
  • người hôn
  • ,
  • dao động

2. The human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is british)

    synonym:
  • countenance
  • ,
  • physiognomy
  • ,
  • phiz
  • ,
  • visage
  • ,
  • kisser
  • ,
  • smiler
  • ,
  • mug

2. Khuôn mặt của con người (`kisser 'và` smiler' và 'mug' là các thuật ngữ không chính thức cho 'khuôn mặt' và 'phiz' là tiếng anh)

    từ đồng nghĩa:
  • vẻ mặt
  • ,
  • nhận thức sinh lý
  • ,
  • phiz
  • ,
  • tầm nhìn
  • ,
  • người hôn
  • ,
  • lò nướng
  • ,
  • cốc

Examples of using

He's an expert kisser.
Anh ấy là một người hôn chuyên gia.