Translation meaning & definition of the word "kiss" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hôn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kiss
[Hôn]/kɪs/
noun
1. The act of caressing with the lips (or an instance thereof)
- synonym:
- kiss ,
- buss ,
- osculation
1. Hành động vuốt ve bằng môi (hoặc một ví dụ về nó)
- từ đồng nghĩa:
- hôn ,
- kinh doanh ,
- dao động
2. A cookie made of egg whites and sugar
- synonym:
- kiss
2. Một bánh quy làm từ lòng trắng trứng và đường
- từ đồng nghĩa:
- hôn
3. Any of several bite-sized candies
- synonym:
- kiss ,
- candy kiss
3. Bất kỳ kẹo nào có kích thước cắn
- từ đồng nghĩa:
- hôn ,
- nụ hôn kẹo
4. A light glancing touch
- "There was a brief kiss of their hands in passing"
- synonym:
- kiss
4. Một liên lạc nhẹ
- "Có một nụ hôn ngắn của tay họ khi đi qua"
- từ đồng nghĩa:
- hôn
verb
1. Touch with the lips or press the lips (against someone's mouth or other body part) as an expression of love, greeting, etc.
- "The newly married couple kissed"
- "She kissed her grandfather on the forehead when she entered the room"
- synonym:
- snog ,
- kiss ,
- buss ,
- osculate
1. Chạm vào môi hoặc ấn môi (chống lại miệng của ai đó hoặc phần cơ thể khác) như một biểu hiện của tình yêu, lời chào, v.v.
- "Cặp vợ chồng mới cưới hôn nhau"
- "Cô ấy hôn ông nội trên trán khi vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- snog ,
- hôn ,
- kinh doanh ,
- dao động
2. Touch lightly or gently
- "The blossoms were kissed by the soft rain"
- synonym:
- kiss
2. Chạm nhẹ hoặc nhẹ
- "Những bông hoa được hôn bởi cơn mưa mềm"
- từ đồng nghĩa:
- hôn
Examples of using
I saw you kiss him. Do not deny it!
Em thấy anh hôn anh. Đừng phủ nhận nó!
Tom walked up to Mary and gave her a passionate kiss on the mouth.
Tom bước đến Mary và trao cho cô một nụ hôn nồng cháy trên miệng.
"Close your eyes for a minute," Tom whispered. Mary closed her eyes and Tom gave her a gentle kiss on the lips.
"Nhắm mắt trong một phút," Tom thì thầm. Mary nhắm mắt lại và Tom trao cho cô một nụ hôn nhẹ nhàng trên môi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English