Translation meaning & definition of the word "kindling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kindling" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kindling
[Kindling]/kɪndlɪŋ/
noun
1. Material for starting a fire
- synonym:
- kindling ,
- tinder ,
- touchwood ,
- spunk ,
- punk
1. Vật liệu để bắt đầu một đám cháy
- từ đồng nghĩa:
- tử tế ,
- tinder ,
- gỗ thông ,
- spunk ,
- nhạc punk
2. The act of setting something on fire
- synonym:
- ignition ,
- firing ,
- lighting ,
- kindling ,
- inflammation
2. Hành động đốt một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- đánh lửa ,
- bắn ,
- ánh sáng ,
- tử tế ,
- viêm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English