Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "kin" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kin" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Kin

[Kin]
/kɪn/

noun

1. A person having kinship with another or others

  • "He's kin"
  • "He's family"
    synonym:
  • kin
  • ,
  • kinsperson
  • ,
  • family

1. Một người có quan hệ họ hàng với người khác hoặc người khác

  • "Anh ấy là họ hàng"
  • "Anh ấy là gia đình"
    từ đồng nghĩa:
  • họ hàng
  • ,
  • gia đình

2. Group of people related by blood or marriage

    synonym:
  • kin
  • ,
  • kin group
  • ,
  • kinship group
  • ,
  • kindred
  • ,
  • clan
  • ,
  • tribe

2. Nhóm người liên quan đến máu hoặc hôn nhân

    từ đồng nghĩa:
  • họ hàng
  • ,
  • nhóm họ hàng
  • ,
  • tử tế
  • ,
  • gia tộc
  • ,
  • bộ lạc

adjective

1. Related by blood

    synonym:
  • akin(p)
  • ,
  • blood-related
  • ,
  • cognate
  • ,
  • consanguine
  • ,
  • consanguineous
  • ,
  • consanguineal
  • ,
  • kin(p)

1. Liên quan đến máu

    từ đồng nghĩa:
  • giống (p)
  • ,
  • liên quan đến máu
  • ,
  • nhận thức
  • ,
  • liên minh
  • ,
  • họ hàng

Examples of using

The police will release the victim's name after they have notified his next of kin.
Cảnh sát sẽ tiết lộ tên của nạn nhân sau khi họ thông báo cho thân nhân của mình.