Translation meaning & definition of the word "kicking" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kicking
[Đá]/kɪkɪŋ/
noun
1. A rhythmic thrusting movement of the legs as in swimming or calisthenics
- "The kick must be synchronized with the arm movements"
- "The swimmer's kicking left a wake behind him"
- synonym:
- kick ,
- kicking
1. Một chuyển động nhịp nhàng của chân như trong bơi lội hoặc calisthenics
- "Cú đá phải được đồng bộ hóa với các động tác cánh tay"
- "Cú đá của người bơi đã đánh thức anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- đá
2. The act of delivering a blow with the foot
- "He gave the ball a powerful kick"
- "The team's kicking was excellent"
- synonym:
- kick ,
- boot ,
- kicking
2. Hành động giáng một đòn bằng chân
- "Anh ấy đã cho bóng một cú đá mạnh mẽ"
- "Cú đá của đội là tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- đá ,
- khởi động
Examples of using
He's kicking me!
Anh ấy đá tôi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English