Translation meaning & definition of the word "khan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Khan
[Khan]/kɑn/
noun
1. A title given to rulers or other important people in asian countries
- synonym:
- khan
1. Một danh hiệu được trao cho những người cai trị hoặc những người quan trọng khác ở các nước châu á
- từ đồng nghĩa:
- khan
2. An inn in some eastern countries with a large courtyard that provides accommodation for caravans
- synonym:
- caravansary ,
- caravanserai ,
- khan ,
- caravan inn
2. Một quán trọ ở một số nước phía đông với một khoảng sân rộng cung cấp chỗ ở cho các đoàn lữ hành
- từ đồng nghĩa:
- đoàn lữ hành ,
- caravanserai ,
- khan ,
- quán trọ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English