Translation meaning & definition of the word "kept" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được giữ" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kept
[Giữ]/kɛpt/
adjective
1. (especially of promises or contracts) not violated or disregarded
- "Unbroken promises"
- "Promises kept"
- synonym:
- unbroken ,
- kept
1. (đặc biệt là các lời hứa hoặc hợp đồng) không bị vi phạm hoặc coi thường
- "Những lời hứa không ngừng"
- "Lời hứa giữ"
- từ đồng nghĩa:
- không bị phá vỡ ,
- giữ
Examples of using
His mother discreetly kept an eye on the boy.
Mẹ anh kín đáo để mắt đến cậu bé.
The dog kept barking at his reflection in the mirror.
Con chó cứ sủa vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
Tom kept his cool.
Tom giữ bình tĩnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English