Translation meaning & definition of the word "kennel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kennel" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kennel
[Cũi]/kɛnəl/
noun
1. Outbuilding that serves as a shelter for a dog
- synonym:
- kennel ,
- doghouse ,
- dog house
1. Nhà ngoài phục vụ như một nơi trú ẩn cho một con chó
- từ đồng nghĩa:
- cũi ,
- nhà ổ chuột ,
- nhà chó
verb
1. Put up in a kennel
- "Kennel a dog"
- synonym:
- kennel
1. Đặt trong cũi
- "Kennel một con chó"
- từ đồng nghĩa:
- cũi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English