Translation meaning & definition of the word "ken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ken" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ken
[Ken]/kɛn/
noun
1. Range of what one can know or understand
- "Beyond my ken"
- synonym:
- cognizance ,
- ken
1. Phạm vi của những gì người ta có thể biết hoặc hiểu
- "Vượt ra ngoài ken của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- nhận thức ,
- ken
2. The range of vision
- "Out of sight of land"
- synonym:
- sight ,
- ken
2. Tầm nhìn
- "Khuất tầm nhìn của đất"
- từ đồng nghĩa:
- tầm nhìn ,
- ken
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English