Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "kayo" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kayo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Kayo

[Kayo]
/keoʊ/

noun

1. A blow that renders the opponent unconscious

    synonym:
  • knockout
  • ,
  • KO
  • ,
  • kayo

1. Một cú đánh khiến đối thủ bất tỉnh

    từ đồng nghĩa:
  • loại trực tiếp
  • ,
  • KO
  • ,
  • kayo

verb

1. Knock unconscious or senseless

  • "The boxing champion knocked out his opponent in a few seconds"
    synonym:
  • knock cold
  • ,
  • knock out
  • ,
  • kayo

1. Đánh bất tỉnh hoặc vô nghĩa

  • "Nhà vô địch quyền anh hạ gục đối thủ trong vài giây"
    từ đồng nghĩa:
  • gõ lạnh
  • ,
  • hạ gục
  • ,
  • kayo