Translation meaning & definition of the word "kayak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kayak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kayak
[Chèo thuyền]/kaɪæk/
noun
1. A small canoe consisting of a light frame made watertight with animal skins
- Used by eskimos
- synonym:
- kayak
1. Một chiếc ca nô nhỏ bao gồm một khung ánh sáng làm kín nước với da động vật
- Được sử dụng bởi eskimos
- từ đồng nghĩa:
- thuyền kayak
verb
1. Travel in a small canoe
- "We kayaked down the river"
- synonym:
- kayak
1. Đi trên một chiếc xuồng nhỏ
- "Chúng tôi chèo thuyền xuống sông"
- từ đồng nghĩa:
- thuyền kayak
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English