Translation meaning & definition of the word "kat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "kat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Kat
[Kat]/kæt/
noun
1. The leaves of the shrub catha edulis which are chewed like tobacco or used to make tea
- Has the effect of a euphoric stimulant
- "In yemen kat is used daily by 85% of adults"
- synonym:
- kat ,
- khat ,
- qat ,
- quat ,
- cat ,
- Arabian tea ,
- African tea
1. Lá của cây bụi catha edulis được nhai như thuốc lá hoặc dùng để pha trà
- Có tác dụng của một chất kích thích hưng phấn
- "Ở yemen kat được sử dụng hàng ngày bởi 85% người trưởng thành"
- từ đồng nghĩa:
- kat ,
- khat ,
- qat ,
- quat ,
- mèo ,
- Trà Ả Rập ,
- Trà châu âu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English