Translation meaning & definition of the word "jutting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jutting" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jutting
[Đâm]/ʤətɪŋ/
noun
1. The act of projecting out from something
- synonym:
- protrusion ,
- projection ,
- jut ,
- jutting
1. Hành động phóng ra từ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- nhô ra ,
- chiếu ,
- nhảy
adjective
1. Extending out above or beyond a surface or boundary
- "The jutting limb of a tree"
- "Massive projected buttresses"
- "His protruding ribs"
- "A pile of boards sticking over the end of his truck"
- synonym:
- jutting ,
- projected ,
- projecting ,
- protruding ,
- relieved ,
- sticking(p) ,
- sticking out(p)
1. Mở rộng ra trên hoặc vượt ra ngoài một bề mặt hoặc ranh giới
- "Chân tay nhô lên của một cái cây"
- "Ghế dự kiến lớn"
- "Xương sườn nhô ra của anh ấy"
- "Một đống ván dính ở cuối xe tải của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- dự kiến ,
- chiếu ,
- nhô ra ,
- nhẹ nhõm ,
- dính (p) ,
- dính ra (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English