Translation meaning & definition of the word "jut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jut" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jut
[Jut]/ʤət/
noun
1. Something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
- "The gun in his pocket made an obvious bulge"
- "The hump of a camel"
- "He stood on the rocky prominence"
- "The occipital protuberance was well developed"
- "The bony excrescence between its horns"
- synonym:
- bulge ,
- bump ,
- hump ,
- swelling ,
- gibbosity ,
- gibbousness ,
- jut ,
- prominence ,
- protuberance ,
- protrusion ,
- extrusion ,
- excrescence
1. Một cái gì đó phình ra hoặc nhô ra hoặc các dự án từ môi trường xung quanh
- "Khẩu súng trong túi anh ta tạo ra một chỗ phình rõ ràng"
- "Bướu của một con lạc đà"
- "Anh ấy đứng trên tảng đá nổi bật"
- "Sự nhô ra chẩm đã được phát triển tốt"
- "Xương ngựa giữa sừng của nó"
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- vết sưng ,
- bướu ,
- sưng ,
- sự hào nhoáng ,
- sự vô nghĩa ,
- nhảy ,
- nổi bật ,
- nhô ra ,
- đùn ,
- sự phát triển
2. The act of projecting out from something
- synonym:
- protrusion ,
- projection ,
- jut ,
- jutting
2. Hành động phóng ra từ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- nhô ra ,
- chiếu ,
- nhảy
verb
1. Extend out or project in space
- "His sharp nose jutted out"
- "A single rock sticks out from the cliff"
- synonym:
- stick out ,
- protrude ,
- jut out ,
- jut ,
- project
1. Mở rộng hoặc dự án trong không gian
- "Mũi nhọn của anh ấy nhô ra"
- "Một tảng đá duy nhất nhô ra khỏi vách đá"
- từ đồng nghĩa:
- dính ra ,
- nhô ra ,
- nhảy ra ,
- nhảy ,
- dự án
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English