Translation meaning & definition of the word "justifiable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính đáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Justifiable
[Chính đáng]/ʤəstəfaɪəbəl/
adjective
1. Capable of being justified
- synonym:
- justifiable
1. Có khả năng được biện minh
- từ đồng nghĩa:
- chính đáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English