Translation meaning & definition of the word "jurist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "luật sư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jurist
[Luật sư]/ʤʊrəst/
noun
1. A legal scholar versed in civil law or the law of nations
- synonym:
- jurist ,
- legal expert
1. Một học giả pháp lý thành thạo luật dân sự hoặc luật pháp của các quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- luật sư ,
- chuyên gia pháp lý
2. A public official authorized to decide questions brought before a court of justice
- synonym:
- judge ,
- justice ,
- jurist
2. Một quan chức nhà nước được ủy quyền để quyết định các câu hỏi được đưa ra trước tòa án công lý
- từ đồng nghĩa:
- thẩm phán ,
- công lý ,
- luật sư
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English