Translation meaning & definition of the word "junior" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đàn em" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Junior
[Thiếu niên]/ʤunjər/
noun
1. Term of address for a disrespectful and annoying male
- "Look here, junior, it's none of your business"
- synonym:
- junior
1. Thời hạn địa chỉ cho một người đàn ông thiếu tôn trọng và gây phiền nhiễu
- "Nhìn đây này, đàn em, đó không phải việc của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- đàn em
2. A third-year undergraduate
- synonym:
- junior
2. Một đại học năm thứ ba
- từ đồng nghĩa:
- đàn em
3. The younger of two persons
- "She is two years my junior"
- synonym:
- junior
3. Trẻ hơn hai người
- "Cô ấy là hai tuổi của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đàn em
4. A son who has the same first name as his father
- synonym:
- Junior ,
- Jr ,
- Jnr
4. Một người con trai có cùng tên với cha mình
- từ đồng nghĩa:
- Thiếu niên ,
- Jr ,
- Jnr
adjective
1. Younger
- Lower in rank
- Shorter in length of tenure or service
- synonym:
- junior
1. Trẻ hơn
- Xếp hạng thấp hơn
- Ngắn hơn về thời hạn sử dụng hoặc dịch vụ
- từ đồng nghĩa:
- đàn em
2. Used of the third or next to final year in united states high school or college
- "The junior class"
- "A third-year student"
- synonym:
- junior(a) ,
- third-year ,
- next-to-last
2. Được sử dụng thứ ba hoặc bên cạnh năm cuối tại trường trung học hoặc cao đẳng hoa kỳ
- "Lớp cơ sở"
- "Một sinh viên năm thứ ba"
- từ đồng nghĩa:
- đàn em (a) ,
- năm thứ ba ,
- tiếp theo
3. Including or intended for youthful persons
- "A junior sports league"
- "Junior fashions"
- synonym:
- junior
3. Bao gồm hoặc dành cho những người trẻ tuổi
- "Một giải đấu thể thao cơ sở"
- "Thời trang thiếu niên"
- từ đồng nghĩa:
- đàn em
Examples of using
Tom was in his junior year in college.
Tom đang học năm cuối đại học.
Tom had a crush on Mary when he was in junior high school.
Tom đã phải lòng Mary khi anh học cấp hai.
He's two years my junior.
Anh ấy hai tuổi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English