Translation meaning & definition of the word "junction" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngã ba" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Junction
[Ngã ba]/ʤəŋkʃən/
noun
1. The place where two or more things come together
- synonym:
- junction
1. Nơi hai hoặc nhiều thứ kết hợp với nhau
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba
2. The state of being joined together
- synonym:
- junction ,
- conjunction ,
- conjugation ,
- colligation
2. Trạng thái được tham gia cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba ,
- kết hợp ,
- liên hợp ,
- thông tin
3. The shape or manner in which things come together and a connection is made
- synonym:
- articulation ,
- join ,
- joint ,
- juncture ,
- junction
3. Hình dạng hoặc cách thức mà mọi thứ kết hợp với nhau và một kết nối được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- tham gia ,
- chung ,
- giao lộ ,
- ngã ba
4. Something that joins or connects
- synonym:
- junction ,
- conjunction
4. Một cái gì đó tham gia hoặc kết nối
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba ,
- kết hợp
5. An act of joining or adjoining things
- synonym:
- junction ,
- adjunction
5. Một hành động tham gia hoặc liền kề mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba ,
- hoãn lại
Examples of using
The restaurant stands at the junction of two superhighways.
Nhà hàng đứng ở ngã ba của hai đường cao tốc.
Go straight up the street for about 100 meters, and you will get to the junction of three roads.
Đi thẳng lên đường khoảng 100 mét, và bạn sẽ đến ngã ba của ba con đường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English