Translation meaning & definition of the word "jumpy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhảy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jumpy
[Nhảy]/ʤəmpi/
adjective
1. Being in a tense state
- synonym:
- edgy ,
- high-strung ,
- highly strung ,
- jittery ,
- jumpy ,
- nervy ,
- overstrung ,
- restive ,
- uptight
1. Đang ở trong một trạng thái căng thẳng
- từ đồng nghĩa:
- sắc sảo ,
- cao ,
- rất cao ,
- bồn chồn ,
- nhảy ,
- thần kinh ,
- quá mức ,
- phục hồi ,
- tăng
2. Causing or characterized by jolts and irregular movements
- "A rough ride"
- synonym:
- rough ,
- rocky ,
- bumpy ,
- jolty ,
- jolting ,
- jumpy
2. Gây ra hoặc đặc trưng bởi jolts và chuyển động không đều
- "Một chuyến đi khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- thô ,
- đá ,
- gập ghềnh ,
- vui vẻ ,
- jol ,
- nhảy
Examples of using
Why are you so jumpy?
Tại sao bạn rất nhảy?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English