Translation meaning & definition of the word "jumper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhảy" sang tiếng Việt
Jumper
[Nhảy]noun
1. A person who jumps
- "As the jumper neared the ground he lost control"
- "The jumper's parachute opened"
- synonym:
- jumper
1. Một người nhảy
- "Khi người nhảy gần mặt đất, anh ta mất kiểm soát"
- "Chiếc dù của người nhảy đã mở"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
2. An athlete who competes at jumping
- "He is one hell of a jumper"
- synonym:
- jumper
2. Một vận động viên thi đấu nhảy
- "Anh ấy là một địa ngục của một người nhảy"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
3. A crocheted or knitted garment covering the upper part of the body
- synonym:
- sweater ,
- jumper
3. Một bộ quần áo móc hoặc dệt kim bao phủ phần trên của cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- áo len ,
- nhảy
4. A coverall worn by children
- synonym:
- jumper
4. Một chiếc áo choàng trẻ em mặc
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
5. A small connector used to make temporary electrical connections
- synonym:
- jumper
5. Một đầu nối nhỏ được sử dụng để tạo các kết nối điện tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
6. A loose jacket or blouse worn by workmen
- synonym:
- jumper
6. Một chiếc áo khoác hoặc áo cánh được mặc bởi công nhân
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
7. A sleeveless dress resembling an apron
- Worn over other clothing
- synonym:
- jumper ,
- pinafore ,
- pinny
7. Một chiếc váy không tay giống như một chiếc tạp dề
- Mặc quần áo khác
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- trước ,
- pinny
8. (basketball) a player releases the basketball at the high point of a jump
- synonym:
- jumper ,
- jump shot
8. (bóng rổ) một cầu thủ phát hành bóng rổ ở điểm cao của một cú nhảy
- từ đồng nghĩa:
- nhảy