Translation meaning & definition of the word "jump" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nhảy" sang tiếng Việt
Jump
[Nhảy]noun
1. A sudden and decisive increase
- "A jump in attendance"
- synonym:
- jump ,
- leap
1. Một sự gia tăng đột ngột và quyết định
- "Một bước nhảy tham dự"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt
2. An abrupt transition
- "A successful leap from college to the major leagues"
- synonym:
- leap ,
- jump ,
- saltation
2. Một quá trình chuyển đổi đột ngột
- "Một bước nhảy vọt thành công từ đại học đến các giải đấu lớn"
- từ đồng nghĩa:
- bước nhảy vọt ,
- nhảy ,
- muối
3. (film) an abrupt transition from one scene to another
- synonym:
- jump
3. (phim) một sự chuyển đổi đột ngột từ cảnh này sang cảnh khác
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
4. A sudden involuntary movement
- "He awoke with a start"
- synonym:
- startle ,
- jump ,
- start
4. Một phong trào không tự nguyện đột ngột
- "Anh ấy thức dậy với một sự khởi đầu"
- từ đồng nghĩa:
- giật mình ,
- nhảy ,
- bắt đầu
5. Descent with a parachute
- "He had done a lot of parachuting in the army"
- synonym:
- jump ,
- parachuting
5. Hạ xuống với một chiếc dù
- "Anh ấy đã làm rất nhiều việc nhảy dù trong quân đội"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- nhảy dù
6. The act of jumping
- Propelling yourself off the ground
- "He advanced in a series of jumps"
- "The jumping was unexpected"
- synonym:
- jump ,
- jumping
6. Hành động nhảy
- Đẩy mình ra khỏi mặt đất
- "Anh ấy tiến lên trong một loạt các bước nhảy"
- "Nhảy thật bất ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
verb
1. Move forward by leaps and bounds
- "The horse bounded across the meadow"
- "The child leapt across the puddle"
- "Can you jump over the fence?"
- synonym:
- jump ,
- leap ,
- bound ,
- spring
1. Tiến về phía trước bởi những bước nhảy vọt
- "Con ngựa đi ngang qua đồng cỏ"
- "Đứa trẻ nhảy qua vũng nước"
- "Bạn có thể nhảy qua hàng rào?"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt ,
- ràng buộc ,
- mùa xuân
2. Move or jump suddenly, as if in surprise or alarm
- "She startled when i walked into the room"
- synonym:
- startle ,
- jump ,
- start
2. Di chuyển hoặc nhảy đột ngột, như thể bất ngờ hoặc báo động
- "Cô ấy giật mình khi tôi bước vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- giật mình ,
- nhảy ,
- bắt đầu
3. Make a sudden physical attack on
- "The muggers jumped the woman in the fur coat"
- synonym:
- jump
3. Thực hiện một cuộc tấn công vật lý bất ngờ vào
- "Những kẻ buôn lậu đã nhảy người phụ nữ trong chiếc áo khoác lông thú"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
4. Increase suddenly and significantly
- "Prices jumped overnight"
- synonym:
- jump
4. Tăng đột ngột và đáng kể
- "Giá nhảy qua đêm"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
5. Be highly noticeable
- synonym:
- leap out ,
- jump out ,
- jump ,
- stand out ,
- stick out
5. Rất đáng chú ý
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ra ,
- nhảy ,
- nổi bật ,
- dính ra
6. Enter eagerly into
- "He jumped into the game"
- synonym:
- jump
6. Háo hức vào
- "Anh ấy đã nhảy vào trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy
7. Rise in rank or status
- "Her new novel jumped high on the bestseller list"
- synonym:
- rise ,
- jump ,
- climb up
7. Tăng thứ hạng hoặc trạng thái
- "Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy đã nhảy cao vào danh sách bán chạy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- nhảy ,
- leo lên
8. Jump down from an elevated point
- "The parachutist didn't want to jump"
- "Every year, hundreds of people jump off the golden gate bridge"
- "The widow leapt into the funeral pyre"
- synonym:
- jump ,
- leap ,
- jump off
8. Nhảy xuống từ một điểm cao
- "Người nhảy dù không muốn nhảy"
- "Mỗi năm, hàng trăm người nhảy khỏi cây cầu cổng vàng"
- "Góa phụ nhảy vào giàn thiêu"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt ,
- nhảy xuống
9. Run off or leave the rails
- "The train derailed because a cow was standing on the tracks"
- synonym:
- derail ,
- jump
9. Chạy đi hoặc rời khỏi đường ray
- "Tàu bị trật bánh vì một con bò đang đứng trên đường ray"
- từ đồng nghĩa:
- trật bánh ,
- nhảy
10. Jump from an airplane and descend with a parachute
- synonym:
- chute ,
- parachute ,
- jump
10. Nhảy từ một chiếc máy bay và hạ xuống bằng dù
- từ đồng nghĩa:
- máng ,
- nhảy dù ,
- nhảy
11. Cause to jump or leap
- "The trainer jumped the tiger through the hoop"
- synonym:
- jump ,
- leap
11. Gây ra nhảy hoặc nhảy
- "Huấn luyện viên đã nhảy con hổ qua cái vòng"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt
12. Start (a car engine whose battery is dead) by connecting it to another car's battery
- synonym:
- jumpstart ,
- jump-start ,
- jump
12. Khởi động (một động cơ xe hơi có pin đã chết) bằng cách kết nối nó với pin của xe khác
- từ đồng nghĩa:
- khởi động ,
- bắt đầu ,
- nhảy
13. Bypass
- "He skipped a row in the text and so the sentence was incomprehensible"
- synonym:
- jump ,
- pass over ,
- skip ,
- skip over
13. Bỏ qua
- "Anh ấy đã bỏ qua một hàng trong văn bản và vì vậy câu này là không thể hiểu được"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- vượt qua ,
- bỏ qua
14. Pass abruptly from one state or topic to another
- "Leap into fame"
- "Jump to a conclusion"
- "Jump from one thing to another"
- synonym:
- leap ,
- jump
14. Đột ngột chuyển từ trạng thái này sang chủ đề khác
- "Nhảy vào danh tiếng"
- "Nhảy đến kết luận"
- "Nhảy từ thứ này sang thứ khác"
- từ đồng nghĩa:
- bước nhảy vọt ,
- nhảy
15. Go back and forth
- Swing back and forth between two states or conditions
- synonym:
- alternate ,
- jump
15. Qua lại
- Xoay qua lại giữa hai trạng thái hoặc điều kiện
- từ đồng nghĩa:
- xen kẽ ,
- nhảy