Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "juicy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "juicy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Juicy

[Ngon ngọt]
/ʤusi/

adjective

1. Full of juice

    synonym:
  • juicy

1. Đầy nước trái cây

    từ đồng nghĩa:
  • ngon ngọt

2. Having strong sexual appeal

  • "Juicy barmaids"
  • "A red-hot mama"
  • "A voluptuous woman"
  • "A toothsome blonde in a tight dress"
    synonym:
  • juicy
  • ,
  • luscious
  • ,
  • red-hot
  • ,
  • toothsome
  • ,
  • voluptuous

2. Có sức hấp dẫn tình dục mạnh mẽ

  • "Barmaids ngon ngọt"
  • "Một bà mẹ nóng đỏ"
  • "Một người phụ nữ khiêu gợi"
  • "Một cô gái tóc vàng có răng trong một chiếc váy bó sát"
    từ đồng nghĩa:
  • ngon ngọt
  • ,
  • ngon miệng
  • ,
  • nóng đỏ
  • ,
  • răng
  • ,
  • khiêu gợi

3. Lucrative

  • "A juicy contract"
  • "A nice fat job"
    synonym:
  • fat
  • ,
  • juicy

3. Sinh lợi

  • "Một hợp đồng ngon ngọt"
  • "Một công việc béo tốt"
    từ đồng nghĩa:
  • béo
  • ,
  • ngon ngọt

4. Suggestive of sexual impropriety

  • "A blue movie"
  • "Blue jokes"
  • "He skips asterisks and gives you the gamy details"
  • "A juicy scandal"
  • "A naughty wink"
  • "Naughty words"
  • "Racy anecdotes"
  • "A risque story"
  • "Spicy gossip"
    synonym:
  • blue
  • ,
  • gamy
  • ,
  • gamey
  • ,
  • juicy
  • ,
  • naughty
  • ,
  • racy
  • ,
  • risque
  • ,
  • spicy

4. Gợi ý về sự không phù hợp tình dục

  • "Một bộ phim màu xanh"
  • "Trò đùa màu xanh"
  • "Anh ấy bỏ qua các dấu hoa thị và cung cấp cho bạn các chi tiết gamy"
  • "Một vụ bê bối ngon ngọt"
  • "Một cái nháy mắt nghịch ngợm"
  • "Những lời nghịch ngợm"
  • "Giai thoại dân chủ"
  • "Một câu chuyện mạo hiểm"
  • "Tin đồn cay"
    từ đồng nghĩa:
  • màu xanh da trời
  • ,
  • gamy
  • ,
  • trò chơi
  • ,
  • ngon ngọt
  • ,
  • nghịch ngợm
  • ,
  • không phù hợp
  • ,
  • risque
  • ,
  • cay

Examples of using

The figs of Atush are sweet and juicy.
Quả sung của Atush rất ngọt và ngon ngọt.