Translation meaning & definition of the word "jug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jug
[Jug]/ʤəg/
noun
1. A large bottle with a narrow mouth
- synonym:
- jug
1. Một chai lớn với cái miệng hẹp
- từ đồng nghĩa:
- bình
2. The quantity contained in a jug
- synonym:
- jug ,
- jugful
2. Số lượng chứa trong bình
- từ đồng nghĩa:
- bình ,
- vui vẻ
verb
1. Lock up or confine, in or as in a jail
- "The suspects were imprisoned without trial"
- "The murderer was incarcerated for the rest of his life"
- synonym:
- imprison ,
- incarcerate ,
- lag ,
- immure ,
- put behind bars ,
- jail ,
- jug ,
- gaol ,
- put away ,
- remand
1. Khóa hoặc giới hạn, trong hoặc như trong nhà tù
- "Các nghi phạm đã bị cầm tù mà không cần xét xử"
- "Kẻ giết người đã bị tống giam đến hết đời"
- từ đồng nghĩa:
- tù ,
- tống giam ,
- độ trễ ,
- non nớt ,
- đặt phía sau song sắt ,
- bình ,
- gaol ,
- đặt đi ,
- tạm giam
2. Stew in an earthenware jug
- "Jug the rabbit"
- synonym:
- jug
2. Hầm trong một cái bình bằng đất nung
- "Cưc thỏ"
- từ đồng nghĩa:
- bình
Examples of using
I filled the jug to the brim.
Tôi đổ đầy bình vào vành.
A jug fills drop by drop.
Một bình đầy từng giọt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English